Có 2 kết quả:

鼓楼 gǔ lóu ㄍㄨˇ ㄌㄡˊ鼓樓 gǔ lóu ㄍㄨˇ ㄌㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a drum tower
(2) Drum Tower, historic attraction in Xian, Beijing etc

Từ điển Trung-Anh

(1) a drum tower
(2) Drum Tower, historic attraction in Xian, Beijing etc